Take away là gì? Cấu trúc phổ biến sử dụng trong tiếng Anh

Admin

Take away là gì? Thì đây là cụm từ thường xuất hiện rất nhiều, trong giao tiếp của người bản ngữ. Tuy nhiên, đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, lại khá tò mò về cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ này. Trong nội dung bài viết này, daily5s sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về take away nhé!.

Ý nghĩa của Take away là gì?

Take away là gì, thì đây là một cụm từ trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến hằng ngày, nhất là trong mua sắm, thức ăn. Thuật ngữ ngày thường được áp dụng để diễn tả hành vi mua thức uống, thức ăn. Tức là thay vì ngồi ăn tại chỗ, bạn sẽ phải mua thức uống hoặc thức ăn từ nhà hàng để đem đến nơi khác.

Một khi ai đó nhắc đến take away, thì có nghĩa là người đó không muốn sử dụng tại nhà hàng đó, họ muốn mang đến thưởng thức tại một nơi khác. Thuật ngữ được bắt nguồn từ tiếng Anh Anh và dẫn trở nên phổ biến ở thế kỷ 19. Ban đầu, chúng được sử dụng để chỉ các hành vi trong ăn uống. Dần dần sau này, take away được sử dụng trong lĩnh vực dịch vụ và hàng hóa. Ngày nay, cụm từ này vô cùng phổ biến và dễ tìm thấy trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • I’d like to order the pizza for takeaway (Tôi muốn gọi một chiếc pizza mang về).

  • Do you offer a takeaway service (Quán có dịch vụ mang về hay không?)

  • The takeaway from his speech was that we need to work harder (Điều quan trọng nhất được rút ra từ trong bài phát biểu của ông là chúng ta cần phải làm việc chăm chỉ hơn).

Take away là gì? Cấu trúc phổ biến sử dụng trong tiếng Anh-1

Hiểu về ý nghĩa Take away là gì? 

Nghĩa thông dụng của Take away

Sau khi đã tìm hiểu về ý nghĩa của Take away là gì? Giúp bạn đọc hiểu nắm được sắc thái của từ ngữ. Từ đó, không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà con sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt.

Take away from

Mang ý nghĩa làm giảm giá trị hoặc tầm quan trọng của một ai đó hay một cái gì đó.

Ví dụ: The constant noise from the construction site takes away form the beauty of the neighborhood (Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng làm giảm đi vẻ đẹp của thành phố).

Take something away from someone

Lấy một thứ gì đó từ một ai đó, thường là một thứ gì đó thuộc về riêng bản thân của họ hoặc có ý nghĩa quan trọng với họ.

Ví dụ: The accident took away his ability to walk (Tai nạn ấy đã lấy đi khả năng đi lại của anh ấy).

Take something away from someone’s enjoyment

Cụm từ này mang ý nghĩa làm giảm đi sự thích thú và niềm vui của một ai đó.

Ví dụ: Don’t let your worries take away from your enjoyment of the party (Đừng để những lo lắng của bạn làm giảm đi niềm vui của bạn trong bữa tiệc).

Hay dưới đây là một số ví dụ về cụm từ Take away mà bạn có thể tham khảo:

  • I’m going to take away the kid’s toys if they don’t clean up their room (Tôi sẽ lấy hết đồ chơi của bọn trẻ nếu chúng không gọn phòng).

  • The teacher took away the student’s phone for using it in class (Cô giáo đã tịch thu điện thoại của học sinh vì sử dụng điện thoại trong lớp).

  • Let’s order a takeaway pizza for dinner tonight (Tối nay chúng ta hãy gọi pizza mang về ăn tối nhé).

Take away là gì? Cấu trúc phổ biến sử dụng trong tiếng Anh-2

Những ý nghĩa thông dụng nhất của cụm từ Take away

Những từ đồng nghĩa với Take away

Tùy thuộc vào từng trường hợp ngữ cảnh, bạn đọc có thể sử dụng từ đồng nghĩa để thay thế cho Take away là gì? Sau đây, chúng tôi xin cập nhật một số từ có cùng ý nghĩa như sau:

Khi bạn muốn diễn tả việc lấy đi một vật gì đó

  • Remove: Bỏ đi, gở bỏ đi. Ví dụ: Please remove your shoes before entering the house (Vui lòng cởi giày ra trước khi vào nhà)

  • Extract: Lấy ra, trích xuất. Ví dụ: The dentist extracted my tooth (Nha sĩ đã nhổ răng cho tôi).

  • Take out: Lấy ra, mang ra. Can you take the trash out (Bạn có thể mang rác ra được không).

Khi bạn muốn diễn tả việc lấy đi cơ hội, quyền lợi

  • Deprive: Lấy mất, tước đoạt. Ví dụ: They were deprived of their freedom (Họ bị tước đoạt đi quyền tự do).

  • Deny: Phủ nhận, từ chối. Ví dụ: She was denied the promotion (Cô ấy bị từ chối thăng chức).

Khi bạn muốn diễn tả việc rút ra kết luận

  • Conclude: Kết luận. Ví dụ: We can conclude that the experiment was a success (Chúng ta có thể kết luận rằng thí nghiệm đã thành công).

  • Infer: Suy luận và suy ra. Ví dụ: From the evidence, we can infer that he was guilty (Từ bằng chứng, chúng ta có thể suy ra rằng anh ta có tội).

Take away là gì? Cấu trúc phổ biến sử dụng trong tiếng Anh-3

Sử dụng từ thay thế đồng nghĩa với Take away 

Kết luận

Hy vọng, thông qua bài viết này bạn đọc đã có cái nhìn rõ hơn về cụm từ Take away là gì. Đây là thuật ngữ vô cùng đơn giản, dễ hiểu và được vận dụng trong giao tiếp hằng ngày rất nhiều. Cho dù bạn học tiếng anh với mục đích du học, làm việc hay đơn giản là mở rộng vốn kiến thức ngôn ngữ. Thì việc nắm vững ý nghĩa, cấu trúc và một số từ đồng nghĩa của Take away sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.

Take away là gì? Cấu trúc phổ biến sử dụng trong tiếng Anh-4