Go Down Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Trong Tiếng Anh

Admin

Go down là gì đang là cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Chúng mang nhiều ý nghĩa khác nhau với động từ Go. Vậy, cụm từ này có ý nghĩa và cấu trúc sử dụng ra sao, hãy cùng daily5s đi tìm hiểu nhé!.

Ý nghĩa của cụm từ Go down

Go down là gì, thì cụm từ này dùng để diễn ra một hành động, một sự việc đang có chiều hướng đi xuống, giảm xuống, chìm xuống, sự suy thoái hay ngừng hoạt động,... Đối với lĩnh vực kinh tế và tài chính, chúng ta thường thấy cụm từ này xuất hiện khá nhiều. Ngoài ra, khi đặt vào một số ngữ cảnh khác nhau thì Go down cũng mang nhiều ý nghĩa khác.

Ví dụ: 

  • The temperature is going down (Nhiệt độ đang giảm).

  • The stock market went down after the bad news (Thị trường chứng khoán đã sụt giảm sau tin xấu).

  • His condition went down after the surgery (Tình trạng của anh ấy xấu đi sau ca phẫu thuật).

  • Their relationship went down after the argument (Mối quan hệ của họ đã xấu đi sau cuộc cãi vã).

  • The concert was called off. The plane went down (Buổi hòa nhạc bị hủy. Kế hoạch thất bại).

  • That style went down years ago (Phong cách đó đã lỗi thời nhiều năm trước).

Go Down Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Trong Tiếng Anh-1

Tìm hiểu ý nghĩa cụm từ Go down là gì? 

Cấu trúc và một số cách dùng của Go down

Cụm từ Go down là gì mang nhiều mặt ý nghĩa khác nhau. Để hỗ trợ bạn đọc có thể hiểu rõ cấu trúc và một số cách dùng khác nhau, bạn có thể đọc qua một số nội dung như sau:

Cấu trúc cơ bản

  • Go + down: Đây được xem là cấu trúc cơ bản nhất của cụm từ này.

  • Go down + Danh từ: Sử dụng để diễn ra sự di chuyển đi xuống của một vật thể hoặc là một người nào đó. Ví dụ: The sun goes down in the west (Mặt trời lặn ở hướng Tây).

  • Go down + Giới từ + Danh từ: Thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi về mặt trạng thái hoặc mức độ. Ví dụ: The price of petrol has gone down in recent months (Giá xăng đã giảm đi trong những tháng gần đây).

  • Go down + Trạng từ: Mô tả cách thức mà một sự việc đã diễn ra như thế nào. Ví dụ: The plane went down suddenly (Máy bay rơi một cách đột ngột)

Cách dùng

  • Go down in flames: Sụp đổ hoàn toàn, thất bại hay một thảm hại. Ví dụ: The project went down in flames (Dự án đã thất bại thảm hại).

  • Go down a treat: Được mọi người yêu thích hoặc được mọi người đón nhận một cách tích cực. Ví dụ: The new restaurant has gone down a treat with the locals (Nhà hàng mới mở được người dân địa phương rất yêu thích).

  • Go down on someone: Đây là cụm từ hết sức nhạy cảm và có ý nghĩa đen tối. Do đó, khi bạn đọc tìm hiểu về cụm từ này, hãy vận dụng một cách cẩn thận nhé.

Ví dụ thực tế

  • The temperature is going down, so remember to wear a jacket (Nhiệt độ đang giảm, nhớ mặc áo ấm nhé).

  • She went down with a bad cold and had to stay in bed (Cô ấy bị cảm nặng và phải nằm giường).

  • The team went down to defeat in the final match (Đội đã thất bại trong trận chung kết).

  • The boxer went down in the third round (Võ sĩ bị hạ gục trong hiệp ba).

  • The business went down the tubes after the economic crisis (Doanh nghiệp phá sản sau cuộc khủng hoảng kinh tế).

  • His name will go down in history as a great leader (Tên tuổi của ông sẽ được ghi vào lịch sử như một nhà lãnh đạo vĩ đại).

  • The sun went down and it started to get dark (Mặt trời lặn và trời bắt đầu tối).

  • The elevator went down to the basement (Thang máy đi xuống tầng hầm)

Go Down Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Trong Tiếng Anh-2

Go down là gì có cấu trúc như thế nào?

Các từ đồng nghĩa với Go down

Sau đây là một vài từ đồng nghĩa với go down và một số ví dụ cụ thể, để bạn đọc có thể tham khảo:

  • Descend: Hạ xuống, đi xuống từ vị trí cao hơn. Ví dụ: The airplane began to descend as it approached airport (Máy bay bắt đầu hạ độ cao khi tiến gần đến sân bay).

  • Decrease: Giảm về giá trị, mức độ haowjc số lượng. Ví dụ: The temperature will decrease significantly tonight (Nhiệt độ sẽ giảm đáng kể vào tối nay).

  • Sink: Dùng để chỉ vào vật thể chìm trong nước. Ví dụ: The ship started to sink after hitting the iceberg (Con tàu bắt đầu chìm sâu khi đâm vào tảng băng).

  • Decline: Suy tàn, từ chối. Ví dụ: The company’s profits have been declining steadily over the past year (Lợi nhuận của công ty đã giảm đều đặn trong năm qua).

  • Deteriorate: Giảm chất lượng, trở nên tồi tệ hơn. Ví dụ: His health started to deteriorate after the accident (Sức khỏe của anh ấy bắt đầu xấu đi sau tai nạn).

Go Down Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Trong Tiếng Anh-3

Tìm từ có ý nghĩa giống với Go down

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã phần nào tổng hợp cho quý bạn đọc một số kiến thức về ý nghĩa và cấu trúc của cụm từ Go down là gì. Hy vọng, với những thông tin này sẽ là kiến thức bổ ích, để các bạn có thể vận dụng vào mục đích học tập, công việc hoặc cũng có thể mở rộng vốn từ để hiểu thêm về ngôn ngữ. Chúc bạn luôn thành công và gặt hái được nhiều kết quả học tiếng Anh tiến bộ.