Cut off là gì? Ý nghĩa, cấu trúc và những điều cần biết

Admin

Cut off là gì? Đây là cụm động từ phổ biến được bắt gặp thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, trong cả các kĩ năng nghe, nói, đọc. Cut off có ý nghĩa gì? Những điều cần biết về cụm động từ này sẽ được bật mí qua bài viết dưới đây.

Cut off là gì sẽ được Daily5s phân tích chi tiết để các bạn có thể hiểu kỹ hơn.

Cut off là gì trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, cut off là một phrasal verb (cụm động từ), đóng vai trò như một động từ trong câu.

Trải qua quá trình giao tiếp, nghe – nói – đọc thường ngày, cut off là một cụm động từ không còn xa lạ. Đứng độc lập, cụm động từ cut off mang ý nghĩa cắt đứt, cắt giảm. Nhưng kết hợp cùng các từ khác trong tiếng Anh, cụm động từ này lại có nhiều nét nghĩa khác biệt, tùy vào tình huống mà nghĩa của cut off trở nên thú vị, sinh động hơn.

Ví dụ:

Cut off with bad guys who forcing you to fit their lifestyle. You must live for yourself. (Cắt đứt mối quan hệ với những người không tốt, những người mà buộc bạn phải hòa hợp với cách sống của họ. Bạn phải sống cho bản thân mình.)

Some cities in India under siege is cut off from outside sources of food because of COVID-19. (Một vài thành phố bị bao vây tại Ấn Độ đã được tách khỏi nguồn thực phẩm bên ngoài bởi dịch bệnh COVID-19.)

Cut off là gì? Ý nghĩa, cấu trúc và những điều cần biết-1

Cut off là gì, ý nghĩa khác nhau trong từng tình huống

Cut off là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh

Cụm động từ cut off là gì có thể được sử dụng để diễn tả các hành động nhằm ngăn chặn nguồn cung cấp từ một nguồn cung nào đó.

Ví dụ:

Facing with economic crisis can cut off this supply line. (Đối mặt với khủng hoảng kinh tế có thể cắt đứt đường dây cung cấp này.)

To make sure that you are always engaged in work, cut off all unnecessary activities. (Để chắc chắn rằng bạn luôn tham gia vào công việc, loại bỏ mọi hành động không cần thiết.)

Cut off là gì còn được dùng để diễn tả mức độ cố định, cụ thể mà ở đó chứa đựng điều gì bị cắt đứt trong một quãng thời gian.

Ví dụ:

In the thrilling fairy tales, the King was cut off supplies and reinforcements for seven days. (Trong câu chuyện cổ tích ly kỳ, vị vua đã bị cắt đứt nguồn cung và sự tiếp viện trong suốt bảy ngày.)

We are completely cut off because of coming back from an epidemic area. (Chúng tôi hoàn toàn bị cách ly bởi trở về từ khu vực có dịch bệnh.)

Cut off là gì? Ý nghĩa, cấu trúc và những điều cần biết-2

Ý nghĩa nhằm ngăn chặn nguồn cung cấp

Cụm động từ cut off là gì còn được sử dụng khi nói về mức độ giới hạn mang tính cố định mà ở đó chứa đựng điều gì bị cắt ngang

Landslides also cut off some ways . Flood washed away the bridges, cut off traffic for a long period. (Sạt lở đất cũng đã chặn một số con đường. Lũ cuốn trôi các cây cầu, ngắt quãng giao thông trong một khoảng thời gian dài.)

If they close the airport, no one can leave, we'll be cut off here indefinitely. (Nếu họ đóng cửa sân bay, không ai có thể rời đi, chúng ta sẽ bị mắc kẹt ở đây mãi mãi.)

Cut off là gì và một số kiến thức mở rộng

Dựa trên nền tảng nghĩa gốc là hành động cản trở, cắt đứt ngắt quãng, dưới đây là một số cấu trúc, cụm từ mở rộng của cut off.

Cut-off age: độ tuổi giới hạn, độ tuổi hạn chế

Ví dụ: The cut-off age is typically set at over 18 years old in some countries. (Tuổi hạn chế thường được đặt ở trên 18 tuổi ở một số quốc gia.)

Income cut-off: thu nhập tối đa

Ví dụ: There is an income cut-off for charity. (Có một thu nhập tối đa để đủ điều kiện cho hoạt động từ thiện.)

Cut off là gì? Ý nghĩa, cấu trúc và những điều cần biết-3

Ý nghĩa thu nhập tối đa để làm từ thiện

Keep a cut-off at something: tiếp tục giữ giới hạn đối với một điều gì đó

Ví dụ: We can assist you in keeping a cut-off on your workload at the office. (Chúng tôi có thể hỗ trợ bạn duy trì giới hạn đối với khối lượng công việc tại cơ quan.)

Put a cut-off at something: đặt ra một giới hạn đối với một điều gì đó

Ví dụ: The return on your investment relies on how the index performs, and they have set a cut-off at two years. (Lợi nhuận đầu tư của bạn dựa vào chỉ số biểu đạt như thế nào, và họ đã đặt một giới hạn tại hai năm.)

Ngoài ra, các bạn có thể sẽ thường xuyên gặp phải các cụm từ tiếng Anh liên quan tới cut off là gì được tổng hợp trong bảng dưới đây:

Cụm từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

cut off date

ngày chấm dứt, ngày kết thúc

cut off point

điểm bị cắt đứt

cut off depth

cắt đứt theo độ sâu

cut off frequency

tần số cắt

cut off valve

cắt van

cut off drain

cắt bỏ vỏ cống

cut off piling

cắt bỏ cọc

cut off slide

cắt bỏ, cắt giảm trang trình bày

cut off electric fuse

ngắt bỏ cầu giao điện, cầu chì

cut off relay

cắt bỏ rơ le

cut off land

cắt bớt phần đất

Toàn bộ chia sẻ về Cut off là gì sẽ bổ sung cho các bạn những kiến thức mở rộng đầy thú vị trang bị vào vốn kiến thức tiếng Anh của mình. Thường xuyên theo dõi kênh Daily5s.net/ để học thêm nhiều cụm từ mới trong tiếng Anh nhé!