Get on with nghĩa là gì? Đây là cụm từ xuất hiện phổ biến trong quá trình học và thi môn tiếng Anh. Do đó rất nhiều bạn học viên muốn tìm hiểu sâu hơn để quá trình học và thực hành đạt kết quả cao như mong đợi.
Get on with nghĩa là gì? Các ý nghĩa phổ biến
Động từ “Get” trong tiếng Anh được bắt đầu bởi rất nhiều cụm động từ khác nhau. Trong đó, Get on with được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau. Do vậy mối quan tâm tìm hiểu Get on with nghĩa là gì khá phổ biến. Một số ý nghĩa của Get on with thường được sử dụng.
Ý nghĩa get on with và cách sử dụng
Get on with nghĩa là gì – Ý nghĩa thứ nhất
Là duy trì/có mối quan hệ tốt, hòa thuận với ai đó (= to be on good terms/ relationship with someone), sống tốt/hòa hợp với ai đó (= get along with someone = get on (well) with someone)
Ví dụ Get on with nghĩa là gì:
I think getting on with leaders is very important in the workplace. (Tôi nghĩ việc duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các lãnh đạo là điều rất quan trọng ở môi trường làm việc)
Jonh does not want to get on with his girlfriend anymore. (Jonh không muốn duy trì mối quan hệ tốt đẹp với bạn gái của cô ấy nữa)
Thanks to getting on with colleagues, Mac was quickly promoted. (Nhờ vào việc có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp mà Mac đã nhanh chóng được thăng chức)
I get on well with my neighbors. They are very kind. (Tôi có mối quan hệ tốt với hàng xóm. Họ rất hiền lành.)
She doesn’t get on with his friends. (Cô ấy không hòa thuận với bạn bè của mình. Họ luôn tranh cãi về mọi thứ.)
Do you get on with your boss? (Bạn có hòa thuận với sếp của bạn không?)
Cách sử dụng get on with
Get on with nghĩa là gì – Ý nghĩa thứ hai
Là bắt đầu hay tiếp tục thực hiện một điều hay một công việc gì đó mà phải làm
Ví dụ Get on with nghĩa là gì:
His teacher required him to get on with our exercises which she gave yesterday. (Giáo viên của anh ấy yêu cầu anh ấy tiếp tục làm bài tập mà cô ấy đã giao ngày hôm qua)
He get on with learning English after 2 years in order to take IELTS exam. (Anh ấy tiếp tục học tiếng Anh sau 2 năm để thi IELTS)
They got on with building this bridge last year but they have not been completed yet. (Họ đã bắt đầu xây dựng cây cầu này vào năm ngoái nhưng vẫn chưa hoàn thành)
She has a lot of homework to do, so She’d better get on with it. (Cô ấy có rất nhiều bài tập về nhà phải làm, vì vậy cô ấy nên tiếp tục làm việc đó)
He got on with writing her diary after a long break. (Cô ấy tiếp tục viết nhật ký của mình sau một thời gian nghỉ dài.)
Get on with với nghĩa có mối quan hệ tốt đẹp, hòa thuận
Get on with nghĩa là gì - Ý nghĩa thứ 3
Là chấp nhận hay tiếp tục đối phó với tình huống hoặc người gây khó khăn.
Ví dụ:
She can’t change the past, so she just has to get on with it. (Cô ấy không thể thay đổi quá khứ, nên cô ấy phải chấp nhận nó.)
I know you don’t like her, but you have to get on with her for the sake of the project. (Tôi biết bạn không thích cô ấy, nhưng bạn phải tiếp tục với cô ấy vì dự án.)
He got on with his life after the divorce. (Anh ấy chấp nhận tiếp tục cuộc sống của mình sau khi ly hôn.)
Get on with nghĩa là gì và một vài cụm động từ phổ biến kết hợp cùng get
Hãy tham khảo thêm những cụm động từ thường sử dụng với get trong các tình huống hàng ngày của cuộc sống.
Cụm từ tiếng Anh |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Get about |
Thăm quan/ Bắt cá hai tay |
Get above |
Trịch thượng, khinh thường cậy tầng trên |
Get across |
Khéo ăn khéo nói/ Qua đường/ Di chuyển vật trong cùng không gian sang vị trí khác |
Get across to |
Có tính thuyết phục, có ấn tượng tốt |
Get after |
Cổ vũ thi cử/ Theo dõi, giám sát/ Soi mói |
Get ahead |
Tiến hành sau thời gian trì hoãn/ Kiên trì theo đuổi mục tiêu ban đầu |
Get ahead of |
Tiến về phía trước/ Dẫn đầu |
Get around |
Phổ biến, có tầm ảnh hưởng trong một thời gian, tới một phạm vi nhất định/ Né tránh một vấn đề |
Get around to |
Thành công sau nhiều nỗ lực, sau nhiều thất bại/ Cố gắng để làm gì/ Xoay quanh một vấn đề... |
Get at |
Lên án, chỉ trích/ Tiếp cận thông tin/ Hối lộ, đe dọa ai nhằm thay đổi sự thật ban đầu |
Get away |
Chạy trốn khỏi bắt cóc/ Rời một nơi để tới một nơi khác/ Nghi ngờ tính xác thực của vấn đề |
Get on at |
Chỉ trích người khác một cách không căn cứ/ Qua cầu rút ván, phản bội lại ân nhân |
Get into |
Dính líu tới phi vụ phạm pháp/ Có hứng thú đối với... |
Get off |
Rời khỏi phương tiện (xe buýt, ô tô, tàu...)/ Nổ súng/ Dừng máy (dừng xe) |
Toàn bộ chia sẻ về Get on with nghĩa là gì và những ý nghĩa phổ biến trên đây chắc hẳn đã mang đến cho bạn không ít những hiểu biết thêm về vốn từ và cách sử dụng trong tiếng Anh nhỉ? Kênh Daily5s.net/ còn có rất nhiều chia sẻ hữu ích về nhiều chủ đề của cuộc sống. Bạn đừng bỏ qua để trang bị dày thêm nguồn kiến thức sống phong phú của mình mỗi ngày nhé!